| [procédé] |
| danh từ giống đực |
| | cách đối xỠ|
| | phương pháp, cách thức |
| | Procédé de fabrication |
| phương pháp sản xuất |
| | Appliquer un nouveau procédé |
| áp dụng một phương pháp mới |
| | Simpligier un procédé |
| giản đơn hoá một cách thức |
| | miếng da đầu gáºy (gáºy chÆ¡i bi-da) |