|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
procureur
 | [procureur] |  | danh từ giống đực | |  | (luật học, pháp lý) người được uỷ quyền, người đại diện | |  | (luật học, pháp lý) biện lý; kiểm sát trưởng | |  | Procureur général | | tổng kiểm sát trưởng | |  | (tôn giáo) linh mục quản lý (một tu viện) |
|
|
|
|