|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
procurer
 | [procurer] |  | ngoại động từ | |  | kiếm cho; cấp cho | |  | Procurer un emploi à quelqu'un | | kiếm việc làm cho ai | |  | procurer des vivers | | cấp lương thực | |  | gây ra; mang lại | |  | Procurer des ennuis | | mang lại (gây ra) buồn phiền | |  | Son travail lui procure un peu de joie | | công việc mang lại cho anh ta một chút niềm vui |
|
|
|
|