Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proctorize




proctorize
['prɔktəraiz]
ngoại động từ
thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) (như) prog, proggins


/proctorize/

ngoại động từ
thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) ((cũng) prog, proggins)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.