Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
problem





problem
['prɔbləm]
danh từ
cái khó giải quyết hoặc khó hiểu; vấn đề, luận đề
how do you cope with the problem of poor vision?
anh đối phó thế nào với vấn đề thị lực kém?
a knotty problem
một vấn đề rắc rối
to get to the root/heart of a problem
đi vào cội rễ/trung tâm của một vấn đề
we've got a problem with the car - it won't start
xe chúng ta có vấn đề rồi - nó không nổ máy
you'll have to mend that leak or it will cause problems later
anh phải sửa chỗ dột đó đi, nếu không nó sẽ gây ra nhiều vấn đề sau này
the housing problem in the inner cities
vấn đề nhà ở trong nội thành
Will you be able to get me tickets for the match? - Of course, no problem
Anh mua hộ tôi vé xem trận đấu này nhé? - Tất nhiên là được, chẳng có vấn đề gì cả
I can't come to party - Why, what's the problem?
Tôi không đi dự tiệc được - Sao, có vấn đề gì thế?
a problem novel/play
tiểu thuyết/vở kịch có luận đề (đề cập đến một vấn đề xã hội hoặc đạo đức)
a newspaper's problem page
trang tâm sự bạn đọc của một tờ báo (trang đăng thư của bạn đọc về các vấn đề của họ và những cách giải quyết được gợi ý)
câu hỏi phải trả lời hoặc phải giải quyết; bài toán
a mathematical problem
một bài toán số học
she has found the answer to the problem/solved the problem
bà ta đã tìm ra đáp số cho/đã giải được bài toán
his attitude is a problem to me
thái độ anh ta làm tôi khó hiểu
thế cờ (bày sẵn để phá)



bài toán; vấn đề
p.s of allocation bài toán phân phối
absorption p. bài toán hấp thu
advertising p. bài toán quảng cáo
assigument p. (toán kinh tế) bái toán phân phối
ballot p. bài toán bỏ phiếu
bargaining p. bài toán hợp đồng
barrier p. bài toán màn chắn
blending p. bài toán pha trộn
bottle neck p. bài toán cổ chai
boundary value p. bài toán biên trị, bài toán bờ
brachistochrone p. bài toán đường đoản thời
caterer p. bài toán người giao hàng
congestion p. bài toán phục vụ đám đông
construction p. bài toán dựng hình
continum p. bài toán continum
decision p. (logic học) bài toán quyết định
diet p. bài toán khẩu phần
dynamical boundary value p. bài toán giá trị biên động lực
eigenvalue p. bài toán về các giá trị riêng
encounter p. bài toán gặp nhau
equilibirium p. bài toán cân bằng
extremum p. bài toán cực trị
four colour p. bài toán bốn màu
infinite medium p. (xác suất) bài toán môi trường vô hạn, bài toán về các hạt
qua môi trường vô hạn
isoperimetric(al) p. (giải tích) bài toán đẳng chu
knot p. bài toán nút
lifting p. bài toán nâng
many-body p. (vật lí) bài toán nhiều vật thể
map-colouring p. (tô pô) bài toán tô màu bản đồ
marriage p. bài toán chọn lựa
mixed boundary-value p. bài toán bờ hỗn hợp
moment p. bài toán mômen
moving boundary p. (giải tích) bài toán có biên di động
multidecision p.s (thống kê) bài toán nhiều quyết định
non-homogeneous boundary p. bài toán biên không thuần nhất
occupancy p.s (xác suất) bài toán chiếm chỗ
parametric p. bài toán tham số
primal p. (đại số) bài toán nguyên thuỷ
pseudo-periodie p. bài toán giả tuần hoàn
reducibility p. (logic học) bài toán khả quy
ruin p. (lý thuyết trò chơi) bài toán sạt nghiệp (của người chơi)
short distance p. bài toán khoảng cách ngắn nhất
storage p. (toán kinh tế) bài toán về bảo quản
three-point p. (trắc địa) bài toán ba điều, bài toán Pôtenôt
traffic p. bài toán [vận tải, giao thông]
transportation p. (toán kinh tế) bài toán vận chuyển
trigonometric moment p. bài toán mômen lượng giác
two-dimensional p. bài toán hai chiều
word p. (logic học) bài toán từ

/problem/

danh từ
vấn đề
bài toán; điều khó hiểu
his attitude is a problem to me thái độ anh ta làm tôi khó hiểu
thế cờ (bày sẵn đề phá)
(định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề
problem novel truyện có vấn đề

định ngữ
problem child đứa trẻ ngỗ nghịch khó bảo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "problem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.