|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prime
 | [prime] |  | danh từ giống cái | |  | tiền bảo hiểm | |  | tiền thưởng, tiền khuyến khích | |  | hàng biếu thêm; tiền bớt giá (để câu khách hàng) | |  | (mỉa mai) điều khuyến khích | |  | Donner une prime à la paresse | | khuyến khích tính lười biếng | |  | en prime | |  | thêm vào, hơn nữa | |  | faire prime | |  | là của hiếm (nghĩa bóng), hiếm lắm | |  | đá quý |  | tính từ | |  | (toán học) (dấu) phẩy | |  | A prime | | a phẩy (a') | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đầu tiên, đầu | |  | de prime abord | |  | thoạt tiên, thoạt đầu | |  | prime jeunesse | |  | tuổi thanh xuân |  | danh từ giống cái | |  | thế đầu (đánh kiếm) | |  | (tôn giáo) kinh đầu ngày |
|
|
|
|