Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
priapism




priapism
['praiəpizəm]
danh từ
tính dâm đãng, tính dâm dục
(y học) chứng cương dương vật


/'praiəpizm/

danh từ
tính dâm đãng, tính dâm dục
(y học) chứng cương dương vật


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.