preterit
preterit | ['pretərət] | | Cách viết khác: | | preterite | | ['pretərət] | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) quá khứ, (thuộc) thời quá khứ | | danh từ | | | (ngôn ngữ học) thời quá khứ |
/'pretərit/ (preterite) /'pretərit/
tính từ (ngôn ngữ học) quá khứ (thời)
danh từ (ngôn ngữ học) thời quá kh
|
|