Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prepotent




prepotent
[pri'poutənt]
tính từ
cường mạnh, rất hùng mạnh; có quyền hơn, mạnh hơn
(sinh vật học) trội, có ưu thế


/pri'poutənt/

tính từ
cường mạnh, rất hùng mạnh; có quyền hơn, mạnh hơn
(sinh vật học) trội, có ưu thế


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.