prehistoric 
prehistoric | [,pri:hi'stɔrik] |  | tính từ | | |  | (thuộc) thời tiền sử | | |  | prehistoric man/monuments/cave paintings | | | người/công trình xây dựng/bức vẽ trong hang thời tiền sử | | |  | his ideas on the education of girls are positively prehistoric | | | ý tưởng của anh ta về việc dạy dỗ các thiếu nữ rõ ràng là cổ lai hi (quá cổ lỗ) |
/'pri:his'tɔrik/
tính từ
(thuộc) tiền s
|
|