Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preconceive




preconceive
['pri:kən'si:v]
ngoại động từ
nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước
a preconceived opinion
định kiến, thành kiến


/'pri:kən'si:v/

ngoại động từ
nhận thức trước, nghĩ trước, tưởng tượng trước, định trước
a preconceived opinion định kiến, thành kiến


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.