precipitation
precipitation
Precipitation is rain, snow, hail, or sleet. | [pri,sipi'tei∫n] |
 | danh từ |
|  | sự vội vã, sự cuống cuồng |
|  | to act with precipitation |
| hành động vội vã |
|  | (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng |
|  | (khí tượng) mưa, mưa tuyết..; lượng mưa |
|  | a heavy precipitation |
| một trận mưa dữ dội |

/pri,sipi'teiʃn/

danh từ

sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng

(hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất lắng

(khí tượng) mưa