Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precipice




precipice
['presipis]
danh từ
vách đứng (núi đá, vấn đề..)


/'presipis/

danh từ
vách đứng (núi đá)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.