Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precinct




precinct
['pri:siηkt]
danh từ, số nhiều precincts
khu vực có tường xung quanh
a sacred precinct
khu thánh thất
these hallowed precincts
những khu thánh địa này
khu vực không cho xe cộ vào
shopping precinct
khu vực dành riêng cho việc buôn bán
pedestrian precinct
khu vực (dành riêng cho người) đi bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phân khu (khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát..)
an election precinct
khu vực bầu cử
a police precinct
khu vực cảnh sát
(số nhiều) ranh giới, giới hạn
no parking within the hospital precincts
không đổ xe trong khuôn viên bệnh viện
(số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố)
the airport and precincts
sân bay và vùng ngoại vi


/'pri:siɳkt/

danh từ
khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...)
(số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố)
giới hạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.