Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
praecocial




praecocial
[pri'kou∫əl]
tính từ
(động vật học) sớm dưỡng (chim nở ra là tự mổ thức ăn được ngay)


/pri:'kouʃəl/

tính từ
(động vật học) sớm dưỡng (nở ra là tự mổ thức ăn được ngay) (chim)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.