Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
practitioner




practitioner
[præk'ti∫nə]
Cách viết khác:
practician
[præk'ti∫n]
danh từ
người đang thực hành một kỹ năng, người đang thực hành một nghệ thuật
người đang hành nghề (đặc biệt là về (y học))
general practitioner
bác sĩ đa khoa


/præk'tiʃnə/

danh từ
thầy thuốc đang hành nghề; luật sư đang hành nghề !general practitioner
(xem) general


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.