Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
practicalness




practicalness
['præktiklnis]
Cách viết khác:
practicality
[,prækti'kæləti]
danh từ
tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực


/'præktiklnis/

danh từ
tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực ((cũng) practicality)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.