 | [poussée] |
 | tÃnh từ giống cái |
|  | xem poussé |
 | danh từ giống cái |
|  | sự đẩy, sức đẩy |
|  | D'une seule poussée |
| đẩy một cái |
|  | La poussée de la foule |
| sự đẩy của đám đông |
|  | Centre de poussée |
| (váºt lÃ) tâm đẩy |
|  | Poussée radiculaire |
| sức đẩy của rễ |
|  | sự tấn công, đợt tấn công |
|  | Résister aux poussées de l'ennemi |
| chống lại các đợt tấn công của kẻ thù |
|  | đợt kịch phát |
|  | Poussée de fièvre |
| đợt kịch phát |
|  | sá»± tăng vá»t, sá»± Ä‘á»™t khởi |
|  | Poussée inflationniste |
| sá»± lạm phát tăng vá»t |
|  | Poussée de génie |
| sự đột khởi thiên tà i |