|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pot-pourri
pot-pourri | [,pɔt'puori] | | danh từ | | | hỗn hợp thơm; sự hỗn hợp (những cánh hoa khô và hương liệu dùng để toả mùi thơm trong phòng, tủ) | | | sự chắp nhặt (về (âm nhạc), văn chương) |
/pou'puri:/
danh từ cánh hoa khô ướp với hương liệu (để ở trong vỏ) bài hát hổ lốn, bài văn hổ lốn; câu chuyện hổ lốn
|
|
|
|