Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
positron




positron
['pɔzitrɔn]
danh từ
(vật lý) pozitron (phần rất nhỏ của vật chất có điện tích dương và có cùng khối lượng với electron)



(vật lí) pôzitron

/'pɔzitrɔn/

danh từ
(vật lý) pozitron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.