Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
portliness




portliness
['pɔ:tlinis]
danh từ
dáng bệ vệ; vẻ béo tốt đẫy đà


/'pɔ:tlinis/

danh từ
vẻ béo tốt đẫy đà
dáng bệ vệ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.