Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
portable


[portable]
tính từ
có thể mặc
Habit encore portable
áo còn có thể mặc; áo còn mặc được
mang theo được, xách tay
Machine à écrire portable
máy chữ xách tay
Un ordinateur portable
máy vi tính xách tay
(luật học, pháp lý) phải đưa đến trả (ở nơi quy định)
Dette portable
nợ phải đưa đến trả (không phải đi đòi)
(tin học) linh động (có khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác nhau)
Logiciel portable
phần mềm linh động
danh từ giống đực
máy vi tính xách tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.