|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
population
 | [population] |  | danh từ giống cái | |  | số dân, dân số | |  | Recensement de la population | | sự điều tra số dân | |  | La population du globe | | dân số toàn cầu | |  | Population d'une ruche | | số ong trong thùng ong | |  | (số nhiều) quần chúng | |  | Les populations laborieuses | | quần chúng cần lao | |  | cư dân | |  | Population urbaine | | cư dân thành thị | |  | Région à population dense | | vùng dân cư đông đúc | |  | (số nhiều) quần thể |
|
|
|
|