|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ponderosity
ponderosity | [,pɔndə'rɔsiti] | | Cách viết khác: | | ponderousness | | ['pɔndərəsnis] | | danh từ | | | tính nặng, tính có trọng lượng | | | tính chậm chạp, kềnh càng (do trọng lượng) | | | tính cần cù (công việc) | | | tính buồn tẻ, nặng nề, tính chán ngắt (hành văn, bài nói...) |
/,pɔndə'rɔsiti/ (ponderousness) /'pɔndərəsnis/
danh từ tính nặng, tính có trọng lượng tính chậm chạp (do trọng lượng) tính cần cù (công việc) tính nặng nề, tính buồn tẻ, tính chán ngắt (hành văn, bài nói...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|