Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ponctuer


[ponctuer]
ngoại động từ
chấm câu
Ponctuer un manuscrit
chấm câu một bản thảo
đánh dấu
Ponctuer chaque mot d'un geste
đánh dấu mỗi từ bằng một cử chỉ
nội động từ
bị lốm đốm đen (đồ gốm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.