pomposity
pomposity | [pɔmp'pɔsəti] | | Cách viết khác: | | pompousness | | [pɔmp'pəsnis] | | danh từ | | | vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng | | | tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn) | | | thái độ vênh vang, tự đắt; tính tự cao tự đại (người) |
/'pɔm'pɔsiti/ (pompousness) /'pɔmpəsnis/
danh từ vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn) thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại (người)
|
|