đa thức p. of degree n. đa thức bậc n p. of least deviation đa thức có độ lệch tối thiểu adjoint p. đa thức liên hợp alternative p. đa tức đơn dấu characteristic p. đ thức đặc trưng cyclotomic p. (đại số) đa thức thức chia vòng tròn defining p. đa thức định nghĩa differential p. (đại số) đa thức vi phân distinguished p. (đại số) đa thức lồi homogeneous p. đa thức thuần nhất hypergeometric p. đa thức siêu bội interpolating p. (giải tích) đa thức nội suy interpolation p. (giải tích) đa thức nội suy irreducible p. đa thức không khả quy minimal p. (đại số) đa thức cực tiểu minimum p. (đại số) đa thức cực tiểu monic p. đa thức lồi orthogonal p.s đa thức trực giao orthonormal p. đa thức trực chuẩn prime p. đa thức nguyên tố quasi-orthogonal p. đa thức tựa trực giao reduced minimum p. đa thức cực tiểu rút gọn reducible p. đa thức khả quy symbolic p. đa thức ký hiệu trigonometric p. đa thức lượng giác ultrasherical p. (giải tích) đa thức siêu cầu
/,pɔli'noumjəl/
tính từ & danh từ đa thức polynomial function hàm đa thức