Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
politic




politic
['pɔlətik]
tính từ
thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về (chính trị)...) (người, hành động)
(nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép


/'pɔlitik/

tính từ
thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị...) (người, hành động)
(nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "politic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.