Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poli


[poli]
tính từ
nhẵn bóng
Marbre poli
đá hoa nhẵn bóng
có lễ độ, có lễ phép
Enfant poli
trẻ em có lễ phép
phản nghĩa Grossier, impertinent, impoli, incivil, incorrect, insolent, malotru, malpoli, mat, rugueux.
(từ cũ, nghĩa cũ) văn minh
Peuple poli
dân tộc văn minh
danh từ giống đực
nước láng bóng
Marbre d'un beau poli
đá hoa có nước láng bóng đẹp
phản nghĩa Matité
danh từ giống đực
(động vật học) cá tráp sọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.