Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polarimeter




polarimeter
[,poulə'rimitə]
danh từ
cái đo phân cực


/,poulə'rimitə/

danh từ
cái đo phân cực


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.