| [poivré] |
| tÃnh từ |
| | có cho hạt tiêu; có mùi hạt tiêu |
| Phản nghĩa Fade |
| | phóng đãng; tục tĩu |
| | Récit poivré |
| chuyện kể tục tĩu |
| | (thông tục) đắt quá, cắt cổ |
| | (thông tục) say rượu |
| | Être complètement poivré |
| say bà tỉ |