Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pointsman




pointsman
['pɔintsmæn]
danh từ, số nhiều pointmen
(ngành đường sắt) người bẻ ghi (từ Mỹ, nghĩa Mỹ (như) switchman)
công an chỉ đường


/'pɔintsmən/

danh từ
(ngành đường sắt) người bẻ ghi
công an chỉ đường


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.