Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poddy-dodger




poddy-dodger
[,pɔdi'dɔdʒə]
danh từ
(Uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác)


/'pɔdi,dɔdʤə/

danh từ
(Uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.