Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pococuranteism




pococuranteism
[,poukoukjuə'ræntiizm]
Cách viết khác:
pococurantism
[,poukoukjuə'ræntizm]
như pococurantism


/'poukoukjuə'ræntizm/ (pococuranteism) /'poukoukjuə'ræntiizm/

danh từ
tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững

Related search result for "pococuranteism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.