Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pneumatometer




pneumatometer
[,nju:mə'tɔmitə]
danh từ
máy đo phế động, máy đo hô hấp


/,nju:mə'tɔmitə/

danh từ
máy đo phế động, máy đo hô hấp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.