|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plutocracy
plutocracy | [plu:'tɔkrəsi] | | Cách viết khác: | | plutarchy |  | ['plu:tɑ:ki] |  | danh từ | |  | chế độ tài phiệt; nhà nước thống trị theo kiểu đó | |  | bọn tài phiệt, nhóm tài phiệt |
/plu:'tɔkrəsi/ (plutarchy) /'lpu:tɑ:ki/
danh từ
chế độ tài phiệt
bọn tài phiệt thống trị
|
|
|
|