|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pluralism
pluralism | ['pluərəlizəm] |  | danh từ | |  | sự kiêm nhiều chức vị (như) plurality | |  | (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh | |  | (triết học) tính đa nguyên; thuyết đa nguyên (nhiều tư tưởng (chính trị), (tôn giáo) khác nhau) |
/'pluərəlizm/
danh từ
sự kiêm nhiều chức vị
(tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh
(triết học) thuyết đa nguyên
|
|
|
|