| [plumer] |
| ngoại động từ |
| | vặt lông (chim) |
| | (thân mật) bóc lột |
| | Plumer les acheteurs |
| bóc lột người mua |
| | (tiếng địa phương) gọt vỏ, tước vỏ (rau) |
| | plumer la poule sans la faire crier |
| | bóc lột khôn khéo (khiến người ta không kêu ca được) |
| | plumer un pigeon |
| | (thân mật) lột tiền một người ngờ nghệch |
| nội động từ |
| | (hàng hải) cho mái chèo là mặt nước |