Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pliocence




pliocence
['plaiəsi:n]
danh từ
(địa lý,địa chất) thế plioxen
tính từ
thuộc kỷ plioxen (thời kỳ cuối của kỷ thứ ba trong lịch sử trái đất (khi nhiều động vật có vú hiện đại xuất hiện))


/'plaiəsi:n/

danh từ
(địa lý,địa chất) thế plioxen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.