Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plinthite




plinthite
['plinθait]
danh từ
đất sét đỏ


/'plinθait/

danh từ
đất sét đ

Related search result for "plinthite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.