|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plesiosaurus
plesiosaurus | ['pli:siə'sɔ:rəs] | | danh từ số nhiều của plesiosauri | | | như plesiosauri |
/'pli:siə'sɔ:rai/
danh từ, số nhiều plesiosaurus /'pli:siə'sɔ:rəs/, plesiosauruses /,pli:siə'sɔ:rəsiz/ thằn lằn đầu rắn, xà đầu long
|
|
|
|