Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
playhouse




playhouse
['pleihaus]
danh từ
nhà hát, rạp hát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chơi của trẻ em


/'pleihaus/

danh từ
nhà hát, rạp hát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chơi của trẻ em

Related search result for "playhouse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.