| [plat] |
| tính từ |
| | bằng, bằng phẳng |
| | Toit plat |
| mái bằng |
| | Télévision à écran plat |
| tivi màn hình phẳng |
| | Souliers plats |
| giày gót bằng |
| | Terrain plat |
| đám đất bằng phẳng |
| | Pays plat |
| miền bằng phẳng |
| | tẹt, dẹt, bẹt |
| | Visage plat |
| mặt tẹt |
| | Poitrine plate |
| ngực dẹt và nhỏ |
| | Cheveux plats |
| tóc chải dẹt (không bồng) |
| | Poissons plats |
| cá dẹt |
| | Angle plat |
| (toán học) góc bẹt |
| | Assiette plate |
| đĩa bẹt, đĩa nông |
| | nhạt, nhạt nhẽo |
| | Vin plat |
| rượu nho nhạt |
| | Style plat |
| lời nhạt nhẽo |
| | (nghĩa bóng) hèn, khúm núm |
| | Être plat devant ses supérieurs |
| khúm núm trước cấp trên |
| | à plat |
| | nằm |
| | xẹp, xì hơi (lốp xe); hết điện (ắc quy) |
| | (thân mật) xẹp; kiệt sức |
| | à plat ventre |
| | nằm sấp xuống |
| | quỵ luỵ |
| | à plat dos |
| | ngửa lên, nằm ngửa lên |
| | avoir la bourse plate |
| | sạch túi, hết sạch tiền |
| | avoir le ventre plat |
| | đói bụng |
| | battre à plate couture |
| | đánh bại hoàn toàn, đánh thua liểng xiểng |
| | bourse plate |
| | túi rỗng |
| | calme plat |
| | trời im biển lặng |
| | mer plate |
| | biển lặng |
| | plat comme une punaise |
| | quỵ luỵ, luồn cúi một cách hèn hạ |
| | plat personnage |
| | người hèn hạ |
| Phản nghĩa Accidenté, montagneux; bombé, gonflé, saillant. Creux, profond. |
| danh từ giống đực |
| | mặt bẹt |
| | La plat du sabre |
| mặt bẹt của thanh gươm |
| | mặt bìa (sách) |
| | (kỹ thuật) lá thép |
| | faire du plat à |
| | (thân mật) nịnh nọt (ai); ve vãn (phụ nữ) |
| danh từ giống đực |
| | đĩa |
| | Plat de porcelaine |
| đĩa sứ |
| | Plat d'argent |
| đĩa (bằng) bạc |
| | Un plat de poissons |
| một đĩa cá |
| | Plat à légumes |
| đĩa rau sống |
| | món ăn |
| | Plat du jour |
| món ăn trong ngày |
| | Plat de résistance |
| món ăn chủ lực |
| | apporter qqch sur un plat |
| | mang đến (cung cấp) cái đang cần, đang mong |
| | en faire tout un plat |
| | làm to chuyện |
| | faire honneur à un plat |
| | ăn thật thà, không làm khách |
| | mettre les petits plat dans les grands |
| | phải mất công nhiều, phải chi nhiều |
| | mettre les pieds dans le plat |
| | đề cập vấn đề tế nhị một cách vụng về |