Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plashy




plashy
['plæ∫i]
tính từ
đầy những vũng lầy; lầy lội
nghe bì bõm
the plashy ploughman was heard in the muddy field
người ta nghe bác thợ cày lội bì bõm trong ruộng lầy


/'plæʃi/

tính từ
đầy những vũng lầy; lầy lội
nghe bì bõm
the plashy ploughman was heard in the muddy field người ta nghe bác thợ cày lội bì bõm trong ruộng lầy

Related search result for "plashy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.