|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plantigrade
 | [plantigrade] |  | tính từ | |  | (động vật học) đi trên gan chân | |  | L'ours est un animal plantigrade | | gấu là con thú đi trên gan chân |  | danh từ giống đực | |  | (số nhiều) (động vật học; từ cũ, nghĩa cũ) nhóm thú đi trên gan chân |
|
|
|
|