Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pizzicato




pizzicato
[,pitsi'kɑ:tou]
phó từ & tính từ
(âm nhạc) ngón bật (bằng cách dùng tay khảy, bật dây đàn viôlông thay vì dùng vỉ)
danh từ
(âm nhạc) nốt, đoạn nhạc bật (đàn viôlông)


/,pisti'kɑ:tou/

phó từ & tính từ
(âm nhạc) bật (đàn viôlông)

danh từ
(âm nhạc) ngón bật; đoạn nhạc bật; nốt bật (đàn viôlông)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.