piratical
piratical | [paiə'rætikl] | | Cách viết khác: | | piratic | | [paiə'rætik] | | | như piratic |
/pai'rætik/ (piratical) /pai'rætikəl/
tính từ (thuộc) kẻ cướp biển; (thuộc) kẻ cướp; có tính chất ăn cướp vi phạm quyền tác giả, không xin phép tác giả piratic edition lần xuất bản không xin phép tác giả
|
|