| [pirate] |
| danh từ giống đực |
| | cướp biển |
| | tàu cướp biển (cũng) bateau de pirate |
| | Couler un pirate |
| đánh đắm chiếc tàu cướp biển |
| | (nghĩa bóng) tên cướp của |
| | pirate de I'air |
| | tên cướp máy bay, không tặc |
| | pirate informatique |
| | (tin học) tin tặc |
| tính từ |
| | (émetteur pirate) đài phát thanh lậu |