Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinnothere




pinnothere
['pinəθiə]
danh từ
(động vật học) cua ở nhờ (sống ký sinh)


/'pinəθiə/

danh từ
(động vật học) ốc mượn hồn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.