Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinniped




pinniped
['piniped]
tính từ
(động vật học) có chân màng
danh từ
(động vật học) động vật chân vây


/'piniped/

tính từ
(động vật học) có chân màng

danh từ
(động vật học) động vật chân vây

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.